Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amphibole group


noun
a group of minerals with similar crystal structures containing a silicate chain and combinations of chiefly sodium and calcium and magnesium and iron and aluminum
Hypernyms:
mineral
Member Meronyms:
amphibole, nephrite, actinolite, anthophyllite, asbestos,
tremolite, hornblende


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.